Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upsetting

Mục lục

/ʌp´setiη/

Hóa học & vật liệu

sự rèn chồn

Xây dựng

sự lật úp

Cơ - Điện tử

Sự chồn một đầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome , troublous , unsettling , worrisome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top