Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upside-down

Mục lục

/´ʌpsaid´daun/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Lộn ngược
that picture is upside-down
bức tranh kia treo ngược
(nghĩa bóng) (thông tục) đảo lộn, hoàn toàn rối loạn, hoàn toàn lộn xộn
burglars had turned the house upside-down
bọn trộm đã làm xáo lộn tung bành ngôi nhà

Chuyên ngành

Xây dựng

bề trên xuống

Kỹ thuật chung

đảo ngược lên
lật ngược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
backward , bottom-side-up , bottom up , confused , disordered , downside-up , haywire * , helter-skelter * , in chaos , in disarray , jumbled , mixed-up , on head , reversed , tangled , topsy-turvy * , upended , wrong-side-up , wrong way , capsized , inverted , overturned , upset , upturned , chaotic , helter-skelter , higgledy-piggledy , topsy-turvy , haywire , inside out , head over heels

Từ trái nghĩa

adjective
right-side-up

Xem thêm các từ khác

  • Upside-down flight

    sự bay ngửa,
  • Upside-down loop

    kiểu nhào lộn lật ngược,
  • Upside breakout

    sự bùng nổ lên giá,
  • Upside down

    lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless...
  • Upside potential

    tiềm năng hướng thượng,
  • Upsilon

    epsilon, epxilon, hạt upsilon,
  • Upsilon particle

    hạt upsilon,
  • Upslide

    trượt lên [sự trượt lên], sự trượt lên,
  • Upstage

    / ´ʌp´steidʒ /, Tính từ & phó từ: Ở phía sau sân khấu, về phía sau sân khấu, (thông tục)...
  • Upstage compressor

    máy nén cao áp,
  • Upstage compressor unit

    tổ hợp máy nén cao áp,
  • Upstairs

    / ´ʌp´stɛəz /, Phó từ: Ở trên gác, ở trên lầu; ở tầng trên, lên tầng trên; lên cầu thang,...
  • Upstairs market

    thị trường nội bộ, thị trường trên gác,
  • Upstanding

    / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người,...
  • Upstandingness

    / ʌp´stændiηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, honor , honorableness , incorruptibility , integrity
  • Upstart

    / ´ʌp¸sta:t /, Danh từ: người trở nên giàu hoặc thăng tiến một cách đột ngột, lại có lời...
  • Upstate

    / ´ʌp´steit /, Danh từ: phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành...
  • Upstream

    / 'ʌp'stri:m /, Tính từ & phó từ: ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top