Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upstanding

Mục lục

/ʌp´stændiη/

Thông dụng

Tính từ

Dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
Thẳng thắn, trung thực
Khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages
tiền lương cố định


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ethical , good , honest , incorruptible , moral , principled , straightforward , true , trustworthy , upright , raised , honorable , righteous

Từ trái nghĩa

adjective
bad , corrupted , dishonorable , disreputable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top