Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upstream vertical face

Cơ khí & công trình

mái thượng lưu thẳng đứng

Xem thêm các từ khác

  • Upstream wake

    vết rẽ nước ngược dòng,
  • Upstream wall

    tường cánh thượng,
  • Upstream water

    nước thượng lưu, nước ở thượng lưu, nước trên đập,
  • Upstroke

    / ´ʌp¸strouk /, Kỹ thuật chung: hành trình đi lên, hành trình hướng lên (động cơ, pittông),
  • Upstroke press

    máy dập trượt lên, máy nén hướng lên,
  • Upsurge

    / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something)...
  • Upswell

    / ʌp´swel /, Xây dựng: sự phình (mạch),
  • Upswing

    Danh từ: ( + in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên...
  • Upswing in the business cycle

    hồi phục theo chu kỳ,
  • Uptake

    / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống...
  • Uptake crown

    đỉnh ống thông hơi,
  • Uptake shaft

    giếng thoát gió,
  • Upthrow

    / ´ʌp¸θrou /, Danh từ: sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa, Xây...
  • Upthrown block

    khối nâng,
  • Upthrown fault block

    khối nâng theo đứt gãy,
  • Upthrust

    / ´ʌp¸θrʌst /, Danh từ: Áp lực từ dưới lên, (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên,...
  • Uptick

    dấu kiểm cộng, dấu kiểm kê,
  • Uptick rule

    quy tắc dấu kiểm lên,
  • Uptight

    / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top