Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upthrust

Mục lục

/´ʌp¸θrʌst/

Thông dụng

Danh từ

Áp lực từ dưới lên
(địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên, sự trồi lên

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phay nghịch
sự trồi lên

Xem thêm các từ khác

  • Uptick

    dấu kiểm cộng, dấu kiểm kê,
  • Uptick rule

    quy tắc dấu kiểm lên,
  • Uptight

    / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần),...
  • Uptime

    / ´ʌp¸taim /, Toán & tin: thời gian chạy máy, thời gian máy chạy, thời gian thao tác, thời gian...
  • Uptown

    / ´ʌp´taun /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên,...
  • Uptrain

    đoàn tàu tới ga phía trước,
  • Uptrend

    / ´ʌp¸trend /, Danh từ: khuynh hướng đi lên, Kinh tế: chiều hướng...
  • Upturn

    Danh từ: sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện), ( + in something) sự...
  • Upturn in business activity

    sự hồi phục hoạt động kinh doanh, sự hồi phục kinh doanh,
  • Upturned

    Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized...
  • Upturned apron

    sân giảm sức dốc lên,
  • Upturned strata

    tầng dựng đứng,
  • Upturning

    sự đảo ngược,
  • Upvaluation

    đánh giá cao lên, sự nâng cao giá trị,
  • Upward

    / 'ʌpwəd /, Tính từ: vận động đi lên, lên, hướng lên; đi lên, Phó từ...
  • Upward-acting door

    cửa lật lên,
  • Upward-sloping demand curve

    đường cầu dốc lên,
  • Upward adjustment

    ưpward revision,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top