- Từ điển Anh - Việt
Upward
Mục lục |
/'ʌpwəd/
Thông dụng
Tính từ
Vận động đi lên
Lên, hướng lên; đi lên
Phó từ (như) .upwards
Lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn
Hơn, trên
Chuyên ngành
Xây dựng
hướng lên phía trên
Kỹ thuật chung
hướng lên
- upward compatibility
- sự tương thích hướng lên
- upward compatible
- tương thích hướng lên
- upward compenent
- thành phần hướng lên
- upward drilling
- sự khoan hướng lên
- upward flow
- dòng hướng lên
- upward reference
- tham chiếu hướng lên
ngược lên
đi lên
dưới lên
- upward compatibility
- tính tương thích dưới lên
- upward compatible
- tương thích dưới lên
- upward current of air
- luồng không khí từ dưới lên
- upward pressure
- áp lực từ dưới lên
- upward weld
- mối hàn từ dưới lên
- upward welding
- sự hàn (từ dưới) lên
- upward welding in inclined position
- sự hàn nghiêng từ dưới lên
- vertical upward welding
- sự hàn đứng từ dưới lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
adverb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Upward-acting door
cửa lật lên, -
Upward-sloping demand curve
đường cầu dốc lên, -
Upward adjustment
ưpward revision, -
Upward bias
chệch cao lên, chệch lên trên, -
Upward borehole
lỗ khoan ngược lên, -
Upward communication
truyền đạt từ dưới lên, -
Upward compatibility
sự tương thích hướng lên, tính tương thích dưới lên, tương thích tiến, -
Upward compatible
tương thích dưới lên, tương thích hướng lên, -
Upward compenent
thành phần hướng lên, -
Upward component
thành phần hướng lên, -
Upward condenser
bình ngưng kiểu đứng, -
Upward conveying
sự vận chuyển lên dốc, -
Upward current of air
dòng không khí hướng lên, luồng không khí từ dưới lên, -
Upward deflection
biến dạng vồng lên, -
Upward drag
lực cản phía trên, -
Upward drilling
sự khoan hướng lên, -
Upward flow
dòng hướng lên, -
Upward heave of ground
sự vồng lên của đất, -
Upward mobility
Danh từ: sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên, Kinh tế: tính năng... -
Upward movement
sự di động hướng lên (thị trường chứng khoán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.