Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upward

Mục lục

/'ʌpwəd/

Thông dụng

Tính từ

Vận động đi lên
Lên, hướng lên; đi lên
an upward glance
cái nhìn lên

Phó từ (như) .upwards

Lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn
to look upward
nhìn lên
Hơn, trên
children of five year and upward
trẻ lên năm và trên năm tuổi
upwards of
nhiều hơn (một con số)
upward of 50 people
hơn 50 người

Chuyên ngành

Xây dựng

hướng lên phía trên

Kỹ thuật chung

hướng lên
upward compatibility
sự tương thích hướng lên
upward compatible
tương thích hướng lên
upward compenent
thành phần hướng lên
upward drilling
sự khoan hướng lên
upward flow
dòng hướng lên
upward reference
tham chiếu hướng lên
ngược lên
upward borehole
lỗ khoan ngược lên
upward pointing hole
lỗ khoan ngược lên đỉnh lò
đi lên
dưới lên
upward compatibility
tính tương thích dưới lên
upward compatible
tương thích dưới lên
upward current of air
luồng không khí từ dưới lên
upward pressure
áp lực từ dưới lên
upward weld
mối hàn từ dưới lên
upward welding
sự hàn (từ dưới) lên
upward welding in inclined position
sự hàn nghiêng từ dưới lên
vertical upward welding
sự hàn đứng từ dưới lên


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acclivous (sloping upward) , anabatic , ascending , ascensional , ascensive , assurgent
adverb
above , antrorse , ascending , greater , higher , lofty , skyward , uphill
noun
acclivity , assurgency , escalation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top