Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urban waste

Kỹ thuật chung

rác thải thành thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Urban water management

    sự quản lý nước thành phố,
  • Urban worker

    công nhân thành thị,
  • Urbane

    / ə:´bein /, Tính từ: lịch sự, tinh tế; hoà nhã, tao nhã, Kỹ thuật chung:...
  • Urbanely

    Phó từ: lịch sự, tinh tế; hoà nhã,
  • Urbanisation

    / ´ə:bə¸nizəm /, như urbanization,
  • Urbanise

    như urbanize, Hình Thái Từ:,
  • Urbanism

    / ´ə:bə¸nizəm /, Xây dựng: kiến trúc đô thị, đô thị học,
  • Urbanistic

    đô thị,
  • Urbanity

    / ə:´bæniti /, Danh từ: tính lịch sự, tính tao nhã; phong cách lịch sự, phong cách tao nhã, ( số...
  • Urbanization

    / ¸ə:bənai´zeiʃən /, Danh từ: sự thành thị hoá, sự làm mất tính cách nông thôn, Xây...
  • Urbanize

    / ˈɜrbənaiz /, Ngoại động từ: Đô thị hoá, thành thị hoá, làm mất tính cách nông thôn,
  • Urbanized landscape

    cảnh quan đô thị hóa,
  • Urbanized zone

    vùng được đô thị hóa,
  • Urceiform

    hình ly, hình chén,
  • Urceolate

    Tính từ: dạng bình, (thực vật học) hình nhạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top