Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urinary

Mục lục

/´juərinəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua
urinary infections
những sự nhiễm trùng đường tiết niệu
urinary organs
cơ quan đường tiết niệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top