Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urine

Mục lục

/´juərin/

Thông dụng

Danh từ

Nước đái, nước tiểu

Động từ

Đi đái, đi tiểu

Chuyên ngành

Y học

nước tiểu
black urine
nước tiểu đen
crude urine
nước tiểu nhạt màu
febrile urine
nước tiểu sốt
urine culture
nuôi cấy nước tiểu

Kỹ thuật chung

nước giải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
diuretic
noun
anuresis , diabetis , diuretic , emiction , enuresis , lateritious sediment , micturition , piss , stale (urine of horses and cattle).associated words: uronology , strangury , urea , urethra , uretic , uric , urinal , urinary , urinate , urination , uriniferous , urolith , uroscopy
verb
micturate , urinate , void

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top