Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urogram

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

phim chụp tia X đường niệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Urography

    / ¸juər´ɔgrəfi /, Y học: chụp niệu,
  • Urogynecology

    thuộc về tiết niệu,
  • Urohematonephrosis

    thận ứ nước, máu,
  • Urohythmography

    niệu nhịp ký,
  • Urokinetic

    do phản xạ cơ quan niệu,
  • Urokymography

    chuyển động ký cơ quan niệu-sinh dục,
  • Urolagnia

    (chứng) loạn dâm kết hợp tiểu tiện,
  • Urolith

    / ´juərouliθ /, Y học: sỏi niệu, sỏi trong đường tiểu,
  • Urolithiaris

    1. bệnh sỏi niệu 2 . (sự) tạo sỏi niệu,
  • Urolithic

    thuộc sỏi niệu,
  • Urolithology

    sỏi niệu học,
  • Urologic

    / ¸juərə´lɔdʒik /,
  • Urological

    (thnộc) niệu học,
  • Urologist

    / ju´rɔlədʒist /, Y học: nhà niệu học, bác sĩ chuyên khoa niệu,
  • Urology

    / ju´rɔlədʒʒi /, Danh từ: (y học) khoa tiết niệu, Y học: niệu học,...
  • Urology care

    Nghĩa chuyên nghành: hồi sức tiết niệu, hồi sức tiết niệu,
  • Uromelus

    quái thai một chân,
  • Urometer

    niệu tỉ trọng kế,
  • Uron

    proton,
  • Uroncus

    u nang niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top