Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urticaria pigmentosa

Y học

bệnh tế bào bón nhiễm sắc phát ban

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Urticaria solaris

    mày đay do nắng,
  • Urticariaepidemic

    mày đay dịch tể,
  • Urticarial

    / ¸ə:ti´kɛəriəl /,
  • Urticariogenic

    gây mề đay,
  • Urticarious

    (thuộc) mày đay,
  • Urticate

    1. có nốt phỏng, nốt giộp 2 . quất bằng cây tầm sa,
  • Urtication

    1. quất bằng cây tầm sa2. cảm giác ngứa và nóng của mày đay 3 .(sự) phát sinh mày,
  • Uruguay

    /´juərə¸gwai/, Quốc gia: uruguay, officially the eastern republic of uruguay or the republic east of the uruguay...
  • Urysohn's lemma

    bổ đề urison,
  • Us

    / ʌs /, Đại từ: chúng tôi, chúng ta; tôi và anh, she gave us a washing-machine, bà ta cho chúng ta một...
  • Usa

    / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • Usability

    Toán & tin: tính khả dụng, Kỹ thuật chung: khả dụng, usability...
  • Usability test

    kiểm tra tính khả dụng,
  • Usable

    / ´ju:zəbl /, Tính từ: tiện lợi, có thể dùng được, thích hợp cho việc sử dụng, Toán...
  • Usable Scanning Line-Length (ULL)

    độ dài dòng quét sử dụng được,
  • Usable area

    vùng khả dụng, diện tích sử dụng,
  • Usable bond

    trái phiếu có thể dùng mua cổ phiếu thường, trái phiếu khả dụng,
  • Usable by-products

    sản phẩm phụ dùng được,
  • Usable ceiling

    trần bay thực tế,
  • Usable distance (of a fiber)

    khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top