Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usage label

Kỹ thuật chung

nhãn chỉ dẫn sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Usage load

    tải nhiệt khai thác, tải nhiệt tiêu dùng,
  • Usage of trade

    tập quán thương mại,
  • Usage pull

    chỉ số sức hấp dẫn quảng cáo,
  • Usage restrictions, limitations

    giới hạn sử dụng, sự hạn chế sử dụng,
  • Usages

    ,
  • Usalite

    vật liệu chịu lửa (nhiệt ngẫu),
  • Usance

    / ´ju:zəns /, Danh từ: (thương nghiệp) thời hạn trả hối phiếu, Kinh tế:...
  • Usance bill

    hối phiếu có kỳ hạn, hối phiếu có kỳ hạn, hối phiếu kỳ hạn,
  • Usance credit

    thư tín dụng có kỳ hạn,
  • Usance draft

    hối phiếu có kỳ hạn,
  • Usbakite

    usbekit,
  • Usd

    Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • Usdaw

    distributive and allied workers,
  • Use

    / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng,...
  • Use (v)

    sử dụng,
  • Use Automatic Scaling

    dùng tỉ lệ tự động,
  • Use Cluster

    bộ sử dụng, một tập hợp các hoá chất, quy trình và/hoặc công nghệ cạnh tranh, có thể thay thế cho nhau trong việc thể...
  • Use a patent

    sử dụng bằng sáng chế,
  • Use and occupancy insurance

    bảo hiểm sử dụng và chiếm hữu,
  • Use and occupancy policy

    đơn bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng, hợp đồng bảo hiểm quyền hưởng hoa lợi và quyền chiếm dụng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top