Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Useful power

Mục lục

Hóa học & vật liệu

công suất hữu hiệu

Toán & tin

công suất hữu ích
công suất ích

Cơ - Điện tử

Công hữu ích

Xây dựng

công suất có ích

Xem thêm các từ khác

  • Useful refrigerating capacity

    năng suất lạnh hữu ích,
  • Useful refrigerating effect

    năng suất lạnh hữu ích, năng suất lạnh hữu ích,
  • Useful section

    mặt cắt có ích, tiết diện có ích,
  • Useful service life

    thời gian phục vụ có ích,
  • Useful storage life

    thời gian bảo quản hữu ích,
  • Useful surface

    bề mặt hữu ích, diện tích hữu ích,
  • Useful thread

    ren có ích, ren hữu hiệu,
  • Useful weight

    trọng lượng hữu dụng, trọng tải hữu dụng,
  • Useful work

    công việc có ích,
  • Useful working range

    tầm vận hành hữu dụng,
  • Usefully

    Phó từ: hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó,...
  • Usefulness

    / ´ju:sfulnis /, Danh từ: sự hữu ích, sự có ích, sự giúp ích; tình trạng có thể được dùng...
  • Useless

    / 'ju:slis /, Tính từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục...
  • Useless quality

    chất lượng không mong muốn, chất lượng không như mong muốn,
  • Uselessly

    Phó từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu...
  • Uselessness

    / ´ju:slisnis /, Danh từ: sự vô ích, sự vô dụng, sự không đem lại kết quả tốt, sự không phục...
  • User

    / ´ju:zə /, Danh từ: người dùng, người sử dụng; cái gì dùng, cái gì sử dụng, Xây...
  • User's

    ,
  • User's guide

    cẩm nang người dùng, cẩm nang sử dụng, hướng dẫn người dùng, sách hướng dẫn sử dụng,
  • User's manual

    tài liệu hướng dẫn (cho người) sử dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top