Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usual price

Kinh tế

giá thông dụng; giá hiện hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Usual rate

    giá hiện hành,
  • Usual refrigeration system

    hệ (thống) lạnh thông dụng, hệ thống lạnh thông dụng,
  • Usual standard

    tiêu chuẩn sử dụng,
  • Usual tare

    trọng lượng bì quen dùng, giá thông dụng, trọng lượng bì quen dùng,
  • Usual terms

    điều kiện thông thường, điều kiện thông thường,
  • Usually

    / 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy...
  • Usualness

    / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness ,...
  • Usufruct

    / ´ju:sju¸frʌkt /, Danh từ: (pháp lý) quyền hoa lợi, Xây dựng: hoa...
  • Usufructuary

    / ¸ju:sju´frʌktʃuəri /, Tính từ: (thuộc) quyền hoa lợi, Danh từ:...
  • Usufructuary right

    quyền dụng ích, quyền hưởng hoa lợi,
  • Usurer

    / ´ju:ʒərə /, Danh từ: người cho vay nặng lãi, Kinh tế: người cho...
  • Usurious

    / ju:´ʒjuəriəs /, Tính từ: nặng lãi, Kinh tế: cắt cổ, quá cao, quá...
  • Usurp

    / ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình...
  • Usurpation

    / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng...
  • Usurper

    / ju:´zə:pə /, danh từ, người chiếm đoạt; người cướp quyền,
  • Usurpingly

    Phó từ: bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top