- Từ điển Anh - Việt
Usually
Mục lục |
/'ju:ʒәli/
Thông dụng
Phó từ
Theo cách thông thường; thường thường
He's usually early
Nó thường dậy sớm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- as a rule , as is the custom , as is usual , as usual , by and large , commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , in the main , mainly , more often than not , mostly , most often , normally , now and again , now and then , occasionally , once and again , on the whole , ordinarily , regularly , routinely , sometimes , naturally , often , typically
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Usualness
/ ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness ,... -
Usufruct
/ ´ju:sju¸frʌkt /, Danh từ: (pháp lý) quyền hoa lợi, Xây dựng: hoa... -
Usufructuary
/ ¸ju:sju´frʌktʃuəri /, Tính từ: (thuộc) quyền hoa lợi, Danh từ:... -
Usufructuary right
quyền dụng ích, quyền hưởng hoa lợi, -
Usurer
/ ´ju:ʒərə /, Danh từ: người cho vay nặng lãi, Kinh tế: người cho... -
Usurious
/ ju:´ʒjuəriəs /, Tính từ: nặng lãi, Kinh tế: cắt cổ, quá cao, quá... -
Usurp
/ ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình... -
Usurpation
/ ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemAircraft
278 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ