Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

V-block

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

khối chữ V

Giải thích EN: A rectangular steel block in which a 90° V-shaped groove has been cut through its center. It is usually used with a vise to hold circular shaped pieces.Giải thích VN: Một khối kim loại vuông góc trong đó một đường rãnh hình chữ V 90° được cắt xuyên tâm. Nó thường được dùng với một mỏ cặp để giữ các vật dạng hình tròn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • V-brick

    / 'vi-brik /, gạch xuyên lỗ,
  • V-butt weld

    mối hàn giáp chữ v,
  • V-coil evaporator

    thiết bị bốc hơi kiểu zicắc,
  • V-connection

    mối nối chữ v,
  • V-day

    / vi'dei /, danh từ, ngày chiến thắng (trong chiến tranh thế giới thứ hai),
  • V-door

    / 'vi-dɔ:(r) /, lỗ hình v trên sàn khoan (để đưa dụng cụ),
  • V-engine

    / 'vi:en(d)ʒin /, Danh từ: Động cơ hình chứ v, động cơ chữ v,
  • V-gear

    bánh răng chữ v,
  • V-girl

    / vi'gə:l /, Danh từ:,
  • V-groove

    rãnh hình chữ v,
  • V-j day

    Danh từ: ngày chiến thắng quân nhật (trong đại chiến ii),
  • V-joint

    liên kết thanh chống xiên vào dầm [sự liên kết thanh chống xiên vào dầm],
  • V-mail (voice mail)

    thư nói, thư thoại,
  • V-notch

    khắc chữ v, vết khắc nhọn,
  • V-notch weir

    đập tràn hình chữ v,
  • V-number

    số v,
  • V-pulley

    puli chữ v,
  • V-shaped

    / ´vi:¸ʃept /, Cơ khí & công trình: dạng chữ v, v-shaped pier, trụ cầu chữ v
  • V-shaped antenna

    ăng ten chữ v,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top