Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

V type engine

Cơ khí & công trình

động cơ kiểu V

Xem thêm các từ khác

  • Va (vehicle adaptation)

    điều khiển thích nghi,
  • Vaalite

    / væə'lait /, valit,
  • Vac

    / 'væk /, Danh từ: kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như)...
  • Vaca

    / væs /, Danh từ: bò cái,
  • Vacancies

    cần người, phòng cho thuê,
  • Vacancy

    / 'veikənsi /, Danh từ: tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không...
  • Vacancy announcement

    thông báo chức vị còn khuyết,
  • Vacancy area

    khu đất trống,
  • Vacancy diffusion

    sự khuếch tán nút khuyết,
  • Vacancy migration

    sự di chuyển nút khuyết,
  • Vacancy rate

    tỉ số bỏ không, tỷ lệ bỏ không,
  • Vacant

    / 'veikənt /, Tính từ: trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống...
  • Vacant ground

    bãi đất trống,
  • Vacant land

    bãi đất trống,
  • Vacant land tax

    thuế đất bỏ không,
  • Vacant position

    chức vụ còn khuyết,
  • Vacant possession

    đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • Vacant run

    sự chạy không tải,
  • Vacantly

    / 'veikəntli /, trạng từ, lơ đãng, khờ khạo,
  • Vacantness

    / 'veikəntnis /, danh từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top