Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacate

Mục lục

/və´keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bỏ trống, bỏ không
to vacate one's seat
bỏ trống một chỗ ngồi
to vacate a house
bỏ trống một ngôi nhà
Bỏ, thôi, xin thôi
to vacate office
từ chức, xin thôi việc
(pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bỏ không
bỏ trống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abrogate , annul , clear , depart , discharge , dissolve , empty , evacuate , give up , go away , leave , move out , move out of , part with , quash , quit , relinquish , renounce , rescind , retract , reverse , revoke , void , withdraw , clean out , blot , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , abdicate , countermand , invalidate , repeal , resign , retire

Từ trái nghĩa

verb
fill , occupy , overflow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top