Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacuum relief valve

Kỹ thuật chung

van xả áp suất chân không

Giải thích EN: A device that permits liquid to enter a pressure vessel in order to prevent extreme internal pressure.Giải thích VN: Một thiết bị cho phép chất lỏng chảy vào một bình áp suất để ngăn áp suất nội quá lớn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top