Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacuum tube

Mục lục

Xây dựng

đèn vô tuyến

Kỹ thuật chung

đèn chân không
hard-vacuum tube
đèn chân không cao
high-vacuum tube
đèn chân không cao
vacuum tube amplifier
bộ khuếch đại đèn chân không
vacuum tube modulator
bộ điều biến đèn chân không
vacuum tube oscillator
bộ dao động đèn chân không
vacuum tube voltmeter
vôn kế dùng đèn chân không
vacuum-tube transmitter
máy phát đèn chân không
ống chân không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
electron tube , thermionic tube , vt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top