Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacuum tube amplifier

Điện tử & viễn thông

bộ khuếch đại đèn chân không
bộ khuếch đại đèn điện tử

Xem thêm các từ khác

  • Vacuum tube modulator

    bộ điều biến đèn chân không,
  • Vacuum tube oscillator

    bộ dao động đèn chân không,
  • Vacuum tube voltmeter

    vôn kế dùng đèn chân không,
  • Vacuum ultraviolet

    bức xạ tử ngoại xa,
  • Vacuum valve

    đèn chân không, ống chân không, van chân không, van chân không, đèn điện tử chân không,
  • Vacuum ventilation

    sự thông gió chân không,
  • Vacuum water level depression

    sự hạ mức nước chân không,
  • Vacuum welding

    hàn chân không,
  • Vacuumextractor

    máy hút thai,
  • Vacuumised steel

    thép nấu trong chân không (để khử hết khí),
  • Vacuumize

    phòng chân không,
  • Vacuumỵbottle

    / 'vækjuəm'bɔtl /, Danh từ: phích, bình téc-mốt (dùng để giữ các chất đựng nóng hay lạnh) (như)...
  • Vade-mecum

    / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn...
  • Vadose

    / ´veidous /, Kỹ thuật chung: nước trọng lực,
  • Vadose Zone

    tầng nước cạn, vùng giữa bề mặt đất và gương nước nơi lượng hơi ẩm chưa đạt mức bão hòa (ngoại trừ ở rìa mao...
  • Vadose water

    nước ngầm chảy (có dòng), nước ngầm tầng trên, nước thấm lưu,
  • Vadose zone

    đới thấm nước,
  • Vaecinoid

    dạng đậu, dạng đậu,
  • Vafginal plug

    nút âm đạo.,
  • Vag

    / væg /, danh từ, viết tắt của vagrant, viết tắt của vagabond,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top