Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vagitus vaginalis

Y học

tiếng khóc thai nhi trong âm đạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vago-

    prefíx. chỉ thần kinh phế vị.,
  • Vago-accessorius

    dây thần kinh phế vị,
  • Vagoglossopharyngeal

    (thuộc) dây thần kinh phế vị lưỡi-hầu .,
  • Vagoglossopharyngeal nucleus

    nhân mơ hồ, nhân lờ mờ,
  • Vagogram

    / ,vægou'græm /, thần kinh phế vị đồ,
  • Vagolysis

    (thủ thuật) phân ly dây thần kinh phế-vị,
  • Vagomimetic

    có tác dụng như thần kinh phế vị,
  • Vagosympathetic

    / 'vægou,simpə'θətik /, thuộc thần kinh phế vị giao cảm,
  • Vagotomy

    / ,veigou'tɔmi /, Y học: thủ thuật cắt thần kinh phế vị,
  • Vagotonia

    tăng trương thần kinh đối giao cảm,
  • Vagotonic

    (thuộc) tăng trương thần kinh đối giao cảm,
  • Vagotonic type

    kiểu cường đối giao cảm,
  • Vagotony

    vagotom tăng trưởng thần kinh đối giao cảm,
  • Vagotrope

    hướng dây thần kinh phế-vị,
  • Vagotropic

    / ¸veigə´trɔpik /, Y học: hướng dây thần kinh phế vị,
  • Vagotropism

    tính hướng dây thần kinh phế-vị,
  • Vagovagal

    qua trung giãn dây thần kinh phế vị,
  • Vagrancy

    / 'veigrənsi /, danh từ, sự lạc đề, sự lang thang; lối sống lang thang/du mục, tính không ổn định, hay thay đổi, thói đỏng...
  • Vagrant

    / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định,...
  • Vagrantly

    / 'veigrəntli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top