Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valedictory

Mục lục

/,vælidik'tɔ:ri/

Thông dụng

Tính từ

Dùng như một lời từ biệt, kèm theo một lời từ biệt
a valedictory speech
một bài diễn văn từ biệt

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt của một học sinh đỗ thủ khoa ở một trường trung học hay cao đẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
departing , final , goodbye , last , parting , terminal , farewell , good-bye , adieu

Từ trái nghĩa

adjective
welcoming

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top