Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valid Data Indication (VI)

Điện tử & viễn thông

chỉ thị số liệu có hiệu lực

Xem thêm các từ khác

  • Valid PPDU

    ppdu hợp lệ,
  • Valid SPDU

    spdu hợp lệ,
  • Valid ballot

    phiếu bầu hợp lệ,
  • Valid certificated

    giấy chứng có giá trị,
  • Valid claim

    sự đòi hỏi có thể chấp nhận, sự đòi hỏi có thể chấp thuận,
  • Valid contract

    hợp đồng có giá trị pháp lý, hợp đồng có hiệu lực, hợp đồng hữu hiệu,
  • Valid documentation

    văn kiện chứng minh có hiệu lực, văn kiện chứng minh có thực,
  • Valid passport

    hộ chiếu có hiệu lực, hộ chiếu hợp lệ,
  • Valid period

    thời gian có hiệu lực,
  • Valid range

    dải hợp lệ, phạm vi,
  • Valid receipt

    phiếu thu có giá trị, phiếu thu hữu hiệu,
  • Valid test event

    sự kiện kiểm tra hợp lệ,
  • Valid until

    có hiệu lực đến,
  • Valid will

    di chúc có giá trị, di chúc có hiệu lực,
  • Validate

    / 'vælideit /, Ngoại động từ: phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ,...
  • Validation

    / ,væli'deiʃn /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thông qua, sự làm cho có hiệu lực, sự xác nhận tính...
  • Validation (test)

    kiểm tra tính phù hợp,
  • Validation Code

    mã xác thực, mã bảo mật, Tin học: mã xác thực, mã bảo mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top