Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valise

Mục lục

/və'li:z/

Thông dụng

Danh từ

Bạc đà
Túi ngựa thồ
Va li nhỏ; túi du lịch
(quân sự) túi đựng quần áo, ba lô

Chuyên ngành

Kinh tế

túi du lịch
túi du lịch, va-li nhỏ
vali nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bag , baggage , grip , gripsack , haversack , luggage , portmanteau , satchel , suitcase

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top