Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valveless

Mục lục

/'vælvlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có van
(sinh vật học) không có mảnh vỏ (sò, trai..)

Chuyên ngành

Xây dựng

không van

Cơ - Điện tử

(adj) không có van, không có xupap (động cơ)

Y học

không có van

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top