Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanadiotherapy

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

liệu pháp vanadi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vanadium

    / və'neidiəm/ /, Danh từ: (hoá học) vanađi (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu hơi trắng,...
  • Vanadium (V)

    vanađi,
  • Vanadium ethylate

    vanadi etylat,
  • Vanadium pentoxide

    vanadi pentoxit,
  • Vanadium stains

    sự nhuộm màu vanađi,
  • Vanadium steel

    thép va-na-đi,
  • Vanadiumism

    chứng nhiễm độc vanadi,
  • Vanadous

    / ,və'neidəs /, tính từ, thuộc vanadi, chứa vanadi,
  • Vanadyl

    vanađiyl,
  • Vancer lathe

    máy bóc lớp (gỗ ván),
  • Vancomycin

    kháng sinh có nguồn gốc streptomyces,
  • Vandal

    / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ...
  • Vandalic

    / ,və'ndælik /, Tính từ:,
  • Vandalise

    / 'vændəlaiz /, như vandalize, Hình Thái Từ:,
  • Vandalism

    / 'vændəlizəm /, Danh từ: tính chất dã man, tính chất tàn bạo, thái độ đặc trưng của kẻ phá...
  • Vandalistic

    / ,vændə'listik /,
  • Vandalization

    / ,vændəlai'zeiʃn /,
  • Vandalize

    / 'vændəlaiz /, Ngoại động từ: có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top