Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanadium steel

Xây dựng

thép va-na-đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vanadiumism

    chứng nhiễm độc vanadi,
  • Vanadous

    / ,və'neidəs /, tính từ, thuộc vanadi, chứa vanadi,
  • Vanadyl

    vanađiyl,
  • Vancer lathe

    máy bóc lớp (gỗ ván),
  • Vancomycin

    kháng sinh có nguồn gốc streptomyces,
  • Vandal

    / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ...
  • Vandalic

    / ,və'ndælik /, Tính từ:,
  • Vandalise

    / 'vændəlaiz /, như vandalize, Hình Thái Từ:,
  • Vandalism

    / 'vændəlizəm /, Danh từ: tính chất dã man, tính chất tàn bạo, thái độ đặc trưng của kẻ phá...
  • Vandalistic

    / ,vændə'listik /,
  • Vandalization

    / ,vændəlai'zeiʃn /,
  • Vandalize

    / 'vændəlaiz /, Ngoại động từ: có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..),...
  • Vandyke

    / 'vɑ:ndaik /, Danh từ riêng: nâu vánđich, van dích,
  • Vandyke brown

    Danh từ: nâu vanđich, nâu đậm,
  • Vane

    / vein /, Danh từ: chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà), cánh của cánh quạt...
  • Vane-in-rotor pump

    bơm cánh trượt (rôto lệch tâm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top