Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanguard

Mục lục

/´vænga:d/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) tiền đội, quân tiên phong
(nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt)
to be in the vanguard of a movement
là người tiên phong của một phong trào
( định ngữ) tiên phong
a vanguard artist
nghệ sĩ tiên phong


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
forefront , front , lead , leaders , leading

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top