Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vanish

Mục lục

/'væniʃ/

Thông dụng

Nội động từ

Tan biến, loại trừ, khử bỏ
Biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to vanish from sight
biến mất
to vanish in the crowd
lẩn mất vào đám đông
hopes vanished like a bubble
hy vọng tiêu tan như mây khói
(toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới không

Danh từ

(ngôn ngữ học) âm lướt, âm chuyển

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) biến mất, triệt tiêu

Toán & tin

triệt tiêu, biến mất

Xây dựng

thành số 0

Kỹ thuật chung

biến mất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
become invisible , be lost , clear , dematerialize , die , die out , dissolve , evanesce , evaporate , exit , fade , fade away , go away , melt , fade out , disappear , terminate , vaporize

Từ trái nghĩa

verb
appear , arrive , come

Xem thêm các từ khác

  • Vanish cone

    côn thoát dao khi cắt ren,
  • Vanish into thin air

    Thành Ngữ:, vanish into thin air, biến mất hoàn toàn
  • Vanish thread

    khoảng thoát dao ren,
  • Vanished

    / 'væni∫t /, tính từ, Đã biến mất, không còn nữa,
  • Vanisher

    / 'væniʃə /,
  • Vanishing

    / 'væniʃiɳ /, Danh từ: sự biến mất, sự tiêu tan, Tính từ: Đang...
  • Vanishing-man conception

    Danh từ: quan điểm thay thế người bằng máy tự động trong tiến hành chiến tranh,
  • Vanishing-point

    / 'væni∫iη'pɔint /, Danh từ: Điểm ảo (điểm mà tất cả các đường song song trong một mặt...
  • Vanishing cream

    Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream,
  • Vanishing flux

    thông lượng triệt tiêu,
  • Vanishing line

    Danh từ: (toán học) tuyến biến mất, tuyến biến mất,
  • Vanishing plane

    mặt phẳng biến mất,
  • Vanishing point

    Danh từ: Điểm ảo (điểm mà tất cả các đường song song trong một mặt phẳng có vẻ (như) gặp...
  • Vanishing point projection

    phép chiếu điểm triệt tiêu,
  • Vanishing river

    sông rò,
  • Vanishingly

    / 'væniʃiɳli /,
  • Vanishment

    / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
  • Vanitory

    / 'vænitəri /, Danh từ: bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt,
  • Vanity

    / 'væniti /, Danh từ, số nhiều vanities: tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo, ( số nhiều) chuyện phù...
  • Vanity-box

    / 'væniti'bɔks /, như vanity bag, hộp phấn có gương soi, túi trang điểm (có hộp phấn, sáp môi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top