- Từ điển Anh - Việt
Vanity
Mục lục |
/'væniti/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều vanities
Tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo
( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền
Tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại
Sự phù phiếm; sự vô dụng
Ví đựng đồ trang điểm (như) vanity bag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affectation , airs , arrogance , big-headedness , conceitedness , display , ego trip , narcissism , ostentation , pretension , pride , self-admiration , self-love , self-worship , show * , showing off , smugness , vainglory , amour-propre , conceit , ego , egoism , vainness , bootlessness , fruitlessness , unavailingness , unprofitableness , uselessness , cabinet , compact , delusiveness , egotism , emptiness , foppery , futility , idleness , inanity , pomposity , sham , unreality , unsubstantialness , worthlessness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vanity-box
/ 'væniti'bɔks /, như vanity bag, hộp phấn có gương soi, túi trang điểm (có hộp phấn, sáp môi...) -
Vanity bag
ví đựng đồ trang điểm (như) vanity, ' v“niti'keis, danh từ -
Vanity basin
chậu rửa trang điểm, -
Vanity box
như vanity bag, -
Vanity case
như vanity bag, Từ đồng nghĩa: noun, compact , makeup bag , makeup kit , toilet kit , vanity bag , vanity box -
Vanity fair
Thành Ngữ:, vanity fair, hội chợ phù hoa -
Vanity mirror
gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng), -
Vanity plate
khớp nối nhớt, biển số xe giả (do chủ xe tự đặt), biển số xe phù phiếm (do chủ xe tự đặt), -
Vanned
/ vænd /, xem van, -
Vanning
chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ, -
Vanning order
chỉ thị chất hàng công ten nơ, -
Vanquish
/ ˈvæŋkwɪʃ /, Ngoại động từ: thắng, đánh bại (đối phương..), chế ngự, khắc phục, vượt... -
Vanquishable
/ 'væɳkwiʃəbl /, tính từ, có thể bị đánh bại, có thể chế ngự được, -
Vanquished
/ 'væɳkwiʃt /, Tính từ: bị đánh bại, bị chế ngự, -
Vanquisher
/ 'væɳkwiʃə /, danh từ, người chiến thắng, người đánh bại, người chế ngự được (dục vọng của mình), -
Vanquishment
/ 'væɳkwiʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, beating , drubbing , overthrow , rout , thrashing -
Vantage
/ 'vɑ:ntiʤ /, Danh từ: lợi, lời, lãi, lợi thế, ưu thế, sự thuận lợi, sự hơn thế, (thể dục,thể... -
Vantage-ground
/ 'vɑ:ntiʤ'graund /, danh từ, cao điểm khống chế, thế lợi, ưu thế, -
Vantage-point
/ 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.