Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vapor

Mục lục

/'veipə/

Thông dụng

Cách viết khác vapour

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như vapour

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi

Xây dựng

hơi (nước)
saturated water vapor pressure
áp suất hơi nước bão hòa
vapor bath
buồng tắm hơi nước
vapor lock
nút đậy hơi nước
vapor permeability coefficient
hệ số thấm hơi nước

Kỹ thuật chung

hơi nước
heavy-water vapor
hơi nước nặng
oversaturated vapor
hơi (nước) quá bão hòa
saturated water vapor pressure
áp suất hơi nước bão hòa
vapor barrier
lớp cách li hơi nước
vapor bath
bể hơi nước
vapor bath
buồng tắm hơi nước
vapor hold-up
lượng chứa hơi nước
vapor line
đường dẫn hơi nước
vapor lock
nút đậy hơi nước
vapor lock
nút hơi nước
vapor lock
nút hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
vapor permeability
độ thấm hơi (nước)
vapor permeability
tính thấm hơi nước
vapor permeability coefficient
hệ số thấm hơi nước
vapor pressure
áp suất hơi nước
vapor return line
đường dẫn hơi nước trở về
vapor transfer
sự chuyển hơi nước
vapor transmission
sự truyền hơi nước
vapor-tight coating
lớp cách hơi nước
water vapor barrier
làm chắn hơi nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breath , condensation , dampness , dew , effluvium , exhalation , fog , gas , haze , miasma , moisture , reek , smog , smoke , steam , air , cloud , emanation , fume , fumes , humidity , mist , nimbus , rack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top