Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vapor-filled thermometer

Kỹ thuật chung

nhiệt kế hơi

Giải thích EN: A thermometer consisting of a vapor-filled chamber that contracts and expands in relation to temperature and thus causes pressure changes in the device.Giải thích VN: Một nhiệt kế gồm một buồng chứa đầy hơi nước co lại và nở ra theo nhiệt độ và do đó gây ra sự thay đổi áp suất trong thiết bị.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top