Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vaporimeter

Mục lục

/,veipəri'mi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Chưng khí biểu
Đồng hồ đo hơi

Hóa học & vật liệu

hơi kế

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo hơi

Giải thích EN: An instrument that measures vapor pressure in a liquid, especially in order to ascertain its alcohol content.Giải thích VN: Một dụng cụ đo áp suất hơi trong một chất lỏng, đặc biệt để xác định lượng cồn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top