Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vaporous

Mục lục

/'veipərəs/

Thông dụng

Tính từ

Đầy hơi nước; giống như hơi nước
vaporous clouds of mist
những đám sương mù sũng hơi nước
Hư ảo

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

ở thể hơi

Xây dựng

có dạng hơi nước

Điện lạnh

hơi (nước)

Kỹ thuật chung

hơi
hơi nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vapory , fleeting , foggy , halituous , hazy , insubstantial , misty , smoggy , vague , volatile , wispy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top