Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varicolored


Mục lục

/'veəri,kʌləd/

Thông dụng

Cách viết khác vari-coloured

Tính từ

Có nhiều màu sắc khác nhau
Nhiều màu sặc sỡ, loang lổ
Khác nhau về màu
Đổi nhiều màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , variegated , versicolor , versicolored

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top