Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varicose veins

Y học

căng giãn tĩnh mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Varicoseaneurysm

    phình mạch giãn tĩnh mạch,
  • Varicosediathesis

    tạng giãn tĩnh mạch,
  • Varicoseophthalmia

    viêm mắt giãn tĩnh mạch,
  • Varicosetumor

    u giãn tĩnh mạch,
  • Varicoseveins

    căng giản tĩnh mạch,
  • Varicosis

    tình trạng giãn tĩnh mạch,
  • Varicosity

    / ,væri'kɔsiti /, danh từ, (y học) tình trạng giãn tĩnh mạch, chỗ tĩnh mạch bị giãn,
  • Varicoslerosation

    điều trị xơ cứng giãn tĩnh mạch,
  • Varicula

    giãn tĩnh mạch kết mạc,
  • Varied

    / 'veərid /, Tính từ: thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau, biểu lộ những thay...
  • Varied flow function

    hàm dòng biến đổi, hàm đồng biến,
  • Varied pitchblende

    pitblen thay đổi,
  • Variedly

    / 'veəridli /,
  • Variegate

    / 'veərigeit /, Ngoại động từ: Điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu, bôi màu sặc...
  • Variegated

    / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều...
  • Variegated sand-stone

    cát kết sặc sỡ,
  • Variegated shale

    đá phiến sặc sỡ,
  • Variegating

    / 'veərigeitiɳ /, xem variegate,
  • Variegation

    / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ...
  • Variegator

    / 'veərigeitə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top