Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Variola pemphigosa

Y học

đậu mùa phổng lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Variola siliquosa

    đậu mùamụn vỏ khô,
  • Variola vera

    đậu mùathông thường,
  • Variola verrucosa

    đậu mùamụn kiểu mụn cóc,
  • Variola virus

    virut đậu mùa,
  • Variolar

    / və'raiələ /, Tính từ (như) .variolous: (thuộc) bệnh đậu mùa, rỗ, thuộc bệnh đậu mùa,
  • Variolate

    / və'raiəleit /, ngoại động từ, (y học) chủng đậu,
  • Variolation

    / ,veəriə'leiʃn /, Danh từ: (y học) sự chủng đậu, Y học: chủng...
  • Variole

    / 'veərioul /, Danh từ: hố nông, hốc nhỏ, (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu),...
  • Varioliform

    dạng đậu, dạng đậu,
  • Varioliform syphilid

    ban giang mai dạng đậu,
  • Variolite slate

    đá phiến rỗ,
  • Variolization

    chủng virut đậu,
  • Varioloid

    / 'veəriəlɔid /, tính từ, (y học) tựa bệnh đậu mùa, danh từ, (y học) bệnh tiểu đậu,
  • Variolous

    / və'raiələs /, tính từ, (như) variolar, (động vật học) rỗ nốt đậu,
  • Variolovaccine

    vacxin đậu,
  • Variolovaccinia

    bệnh đậu bò do chủng,
  • Variometer

    / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến...
  • Variometer compass

    la bàn biến kế,
  • Variorum

    / ,veəri'ɔ:rəm /, Danh từ: sách có chú giải/dị bản của nhiều nhà bình luận, variorum edition,...
  • Various

    / veri.əs /, Tính từ: khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại, khác nhau, nhiều hơn một,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top