Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varnish waste

Kỹ thuật chung

vécni thải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Varnished

    / 'vɑ:niʃt /, Tính từ: Được tô vẽ, Được đánh vécni, được quét sơn dầu, được đánh vécni,...
  • Varnished cambric

    vải lanh mịn tẩm vécni, vải lót dầu cách điện,
  • Varnisher

    / 'vɑ:niʃə /, Danh từ: người đánh véc ni (bàn ghế), người tráng men đồ sành, Xây...
  • Varnishing

    / 'vɑ:ni∫iη /, Danh từ: sự đánh véc ni, sự quét dầu, sự tráng men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm...
  • Varnishing-day

    / 'vɑ:niʃiɳdei /, Danh từ: sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự trang men, (nghĩa bóng) sự tô son điểm...
  • Varnishing by linseed oil

    sự quét bằng dầu lanh,
  • Varnsingite

    vacsingit,
  • Varpor explosion

    nổ hơi,
  • Varpor lock

    nút hơi, sự phong bế hơi,
  • Varsal

    / 'vɑ:sl /, Tính từ: toàn bộ,
  • Varse

    sét đãi,
  • Varsity

    / 'vɑ:siti /, Danh từ: (thông tục) trường đại học (nhất là oxford, cambridge; không dùng trong tên...
  • Varus

    vẹo vào,
  • Varved clay

    đất sét dải, sét dạng dải,
  • Vary

    / 'veəri /, Ngoại động từ varried: làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, Nội...
  • Vary, Engineer's right to

    quyền thay đổi của kỹ sư,
  • Vary linearly

    thay đổi một cách tuyến tính,
  • Vary over a wide range

    thay đổi trong phạm vi rộng,
  • Vary the terms of a contract

    sửa đổi các điều khoản của hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top