Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vascular

Mục lục

/'væskjulə/

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) mạch (máu, bạch huyết), có mạch (máu, bạch huyết)
vascular system
hệ mạch (máu)
(thực vật học) có mạch (nhựa cây)
vascular plant
cây có mạch

Chuyên ngành

Y học

có mạch
thuộc mạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top