Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vasosensory

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

cảm giác mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vasosensory nerve

    dây thần kinh cảm giác mạch,
  • Vasospasm

    co thắt mạch, co cứng mạch,
  • Vasostimulant

    kích thích vận mạch,
  • Vasostomy

    thủ thuật mở thông ống dẫn tinh,
  • Vasotomy

    thủ thuật mở ống dẫn tinh,
  • Vasotonia

    trương lực mạch,
  • Vasotonic

    thuộc tăng trương mạch,
  • Vasotonic center

    trung tâm trương lực mạch,
  • Vasotropic

    hướng mạch,
  • Vasovagal

    thuộc phế vị huyết quản,
  • Vasovagal attack

    cơn phế vị - huyết quản,
  • Vasovagal syncope

    ngất vận mạch,
  • Vasovasotomy

    tái nối thông ống dẫn tinh,
  • Vasovesiculitis

    viêm ống dẫn tinh túi tinh,
  • Vassal

    / ´væsəl /, Danh từ: chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để...
  • Vassalage

    / ´væsəlidʒ /, danh từ, thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu, sự lệ thuộc, lãnh địa, thái ấp,
  • Vassography

    (sự) chụp rơngen mạch, chụp tiax mạch,
  • Vast

    / vɑ:st /, Tính từ: rộng lớn, mênh mông, bao la (về diện tích, cỡ, số lượng, mức độ), vô...
  • Vast, vastly

    mênh mông, rất lớn,
  • Vast enormous

    bao la,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top