Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vdu

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
(tin học) thiết bị hiển thị ( Visual Display Unit)

Xem thêm các từ khác

  • Veal

    / vi:l /, Danh từ: bê (nuôi để thịt), thịt bê để nấu ăn, Ngoại động...
  • Veal-skin

    / ´vi:l¸skin /, danh từ, (y học) chứng lang ben,
  • Veal cake

    thịt bê nướng,
  • Veal calf

    bê sữa,
  • Veal carcass

    con thịt bê sữa,
  • Veal loaf

    bánh mì thịt bê,
  • Vealer

    / ´vi:lə /, tính từ, chưa chín chắn, non choẹt, bằng thịt bê, thuộc về bê,
  • Vealy

    Tính từ: như thịt bê, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non choẹt,
  • Vebe apparatus

    dụng cụ vebe (để xác định độ cứng của bê tông),
  • Veblen Effect

    hiệu ứng veblen,
  • Vection

    Danh từ: sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm, sự lây bệnh,
  • Vectis

    dụng cụ trợ sinh có hình cong,
  • Vectogram

    biểu đồ véctơ,
  • Vectopluviometer

    cái đo mưa theo hướng gió (trong trận bão), máy đo mưa,
  • Vector

    / 'vektə /, Danh từ: (toán học) vectơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng; tốc độ..), (sinh...
  • Vector-loop method

    phương pháp vectơ vòng,
  • Vector-scan cathode-ray tube

    ống tia catot quét vectơ,
  • Vector-scanned beam

    chùm quét vectơ,
  • Vector (-ial)

    vectơ, vector (-ial) product, tích vectơ
  • Vector (-ial) product

    tích vectơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top