Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vector table

Toán & tin

bảng vectơ
address vector table (AVT)
bảng vectơ địa chỉ
AVT (addressvector table)
bảng vectơ địa chỉ
destination vector table (DVT)
bảng vecto đích
DVT (destinationvector table)
bảng vectơ đích
interrupt vector table
bảng vectơ ngắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top