Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vehicularized

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cơ giới hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vehiculate

    Ngoại động từ: di chuyển bằng xe, chuyên chở,
  • Vehiculation

    Danh từ: sự chuyên chở,
  • Veil

    / veil /, Danh từ: mạng che mặt; khăn trùm, trướng, màn, bê ngoài giả dối, lốt, (nghĩa bóng) màn,...
  • Veiled

    / ´veild /, Tính từ: che mạng, bị che, bị phủ, Úp mở; che đậy, che giấu, khàn (âm thanh); mờ...
  • Veiledly

    Tính từ: kín đáo, gián tiếp, mù mờ,
  • Veiling

    / ´veiliη /, Danh từ: sự che, sự phủ, mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt), sự che...
  • Veiling reflections

    phản xạ khuất,
  • Vein

    / vein /, Danh từ: (giải phẫu) huyết quản, tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá, (động vật học)...
  • Vein breccia

    dăm kết mạch,
  • Vein depeter

    mỏ dạng mạch,
  • Vein deposit

    mỏ dạng mạch,
  • Vein filling

    lấp đầy mạch,
  • Vein gneiss

    gơnai mạch,
  • Vein graft

    mảnh ghép tĩnh mạch,
  • Vein graphite

    grafit mạch,
  • Vein in marble

    vân cẩm thạch,
  • Vein in wood

    vân gỗ,
  • Vein matter

    đá mạch,
  • Vein mineral

    khoáng vật mạch, khoảng đất kết thành vỉa,
  • Vein of aqueduct of vestibule

    tĩnh mạch cống tiền đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top