Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vellum

Chữ đậm=====/´veləm/=====

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non)
Loại giấy hảo hạng (loại giấy viết chất lượng tốt, nhẵn)
Giấy da cừu, giấy da, pecgamin, thủ cảo viết trên giấy da

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

giấy da cừu

Giải thích EN: 1. a fine-grained animal skin, especially that of a lamb, kid, or calf, that has been prepared for writing.a fine-grained animal skin, especially that of a lamb, kid, or calf, that has been prepared for writing. 2. a strong, cream-colored paper that resembles natural vellum.a strong, cream-colored paper that resembles natural vellum.Giải thích VN: Loại giấy từ da động vật mịn, đặc biệt là da cừu, dê dùng để viết. 2.Loại giấy có màu kem, cứng giống như da cừu tự nhiên.

Xây dựng

giấy bóng mờ
giấy can vẽ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top