Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Velvety

Mục lục

/´velviti/

Thông dụng

Tính từ
Thẫm, sẫm (màu sá 9 c)
Mềm như nhung, mượt mà
(nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
a velvety touch on the paino
sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
velvety wine
rượu vang dịu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top