- Từ điển Anh - Việt
Vengeance
Mục lục |
/'vendʤəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự trả thù, sự báo thù
- to seek vengeance upon someone
- tìm cách trả thù ai
- to cry for vengeance
- đòi báo thù
- to take vengeance for...
- báo thù vì (về)...
- to take (inflict) vengeance on (upon) somebody
- trả thù ai
- with a vengeance
- dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong muốn
- the rain came down with a vengeance
- mưa dữ dội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avengement , avenging , counterblow , evening of score , eye for an eye * , getting even , repayment , reprisal , requital , retribution , return , revenge , settling of score , tit for tat * , vengefulness , wrath , counteraction , counterattack , reciprocation , tit for tat , fury , nemesis , retaliation , retaliation.associated word: wreak , scourge
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vengeful
/ ´vendʒful /, Tính từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy... -
Vengefully
Phó từ: biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù, Đầy căm thù, -
Vengefulness
/ ´vendʒfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, revenge , spite , spitefulness -
Venger
Danh từ: người báo thù, -
Venial
/ ´vi:niəl /, Tính từ: không nghiêm trọng, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được (về... -
Veniality
/ ¸vi:ni´æliti /, danh từ, tính chất không nghiêm trọng, tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được... -
Venialness
như veniality, -
Venin
/ ´venən /, danh từ, nọc rắn, -
Venipuncture
/ ´veni¸pʌηktʃə /, Danh từ: như venepuncture, -
Venisection
Danh từ: xen venesection, -
Venison
/ ´venzən /, Danh từ: thịt thú rừng săn được, thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn), Kinh... -
Venn's schema
biểu đồ ven (lược đồ ven), -
Venn diagram
biểu đồ ven, biểu đồ venn, giản đồ venn, biểu đồ ven, -
Veno-auricular
(thuộc) tĩnh mạch chủ-tâm nhĩ, -
Veno-occlusive
(thuộc) tắc tĩnh mạch, -
Venoclysis
tiêm truyền tĩnh mạch, -
Venofibrosis
xơ cứng tĩnh mạch, -
Venogram
1. phim chụp tiax tĩnh mạch 2 . tĩnh mạch đồ, -
Venography
/ vi´nɔgrəfi /, Y học: chụp x - quang tĩnh mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.