Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venomous

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Venomously

    Phó từ: có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) nham hiểm, độc địa, chua cay,...
  • Venomousness

    / ´venəməsnis /, danh từ, tình trạng có nọc, sự tiết ra nọc độc, tính chất độc (rắn, bò cạp..), (nghĩa bóng) tính chất...
  • Venoms

    ,
  • Venoperitoneostomy

    thủ thuật mở thông tĩnh mạch kiểu màng bụng,
  • Venosclerosis

    (chứng) xơ cứng tĩnh mạch,
  • Venose

    / ´vi:nous /, Tính từ: (sinh vật học) có gân (như) venous,
  • Venosity

    1. có tính chất máu tĩnh mạch 2. tích tụ máu trong tĩnh mạch,
  • Venotomy

    thủ thuật mở tĩnh mạch,
  • Venotomy set

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ tĩnh mạch, bộ dụng cụ tĩnh mạch,
  • Venotomy surgery instrument set

    Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch, bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch,
  • Venour peptone

    peptone nọc rắn,
  • Venous

    / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như)...
  • Venous alveolar air

    không khí tĩnh mạch phế nang,
  • Venous artery

    tĩnh mạch phổi,
  • Venous capillary

    mao tĩnh mạch,
  • Venous edema

    phù tĩnh mạch,
  • Venous embolism

    nghẽn tĩnh mạch,
  • Venous flexus

    đám rối tĩnh mạch,
  • Venous gangrene

    hoại thư ứ huyết,
  • Venous hemorrhage

    xuất huyết tĩnh mạch, chảy máu tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top