Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vent stack

Mục lục

Xây dựng

ống đứng thông gió phụ
ống thông hơi chính

Giải thích EN: The portion of a soil stack that protrudes above the highest fixture in a building.Giải thích VN: Phần ống khói, ống thông thông hơi nhô lên trên bộ phận cao nhất của một tòa nhà.

Kỹ thuật chung

ống thông gió
ống thông hơi
ống thông khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top