Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ventilate

Mục lục

/´venti¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quạt (thóc)
Làm cho thông gió, làm cho thông hơi
to ventilate a coal-mine
thông gió một mỏ than
(y học) lọc (máu) bằng oxy
Mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi
(nghĩa bóng) công bố rộng rãi, thảo luận rộng rãi, đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..), luận bàn, làm rõ
to ventilate one's opinion
công bố ý kiến của mình
the question must be ventilated
vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

quạt, thông gió, thổi gió, thông hơi

Cơ - Điện tử

Quạt, thông gió, thông hơi, thông thoáng

Quạt, thông gió, thông hơi, thông thoáng

Kỹ thuật chung

làm cho thông hơi
quạt gió
thông khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advertise , air , bring into the open , bring up , broach , broadcast , circulate , debate , deliberate , discourse , discuss , examine , express , free , give , go into , introduce , moot , publish , put , scrutinize , sift , state , take up , talk about , talk of , talk over , thresh out , vent , verbalize , aerate , wind , expose , fan , freshen , oxygenate , publicize , voice

Từ trái nghĩa

verb
close

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top